Có 5 kết quả:

原义 yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ原意 yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ原義 yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ园艺 yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ園藝 yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

original meaning

Bình luận 0

yuán yì ㄩㄢˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) original meaning
(2) original intention

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

original meaning

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghề làm vườn

Từ điển Trung-Anh

(1) gardening
(2) horticultural

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nghề làm vườn

Từ điển Trung-Anh

(1) gardening
(2) horticultural

Bình luận 0